• n

    ほうけん - [奉献]
    こころがけ - [心がけ]
    けんしん - [献身] - [HIẾN THÂN]
    hiến dâng một cách anh dũng: 英雄的な献身
    Sự hiến dâng (dâng hiến) mà hy sinh bản thân: 自己犠牲的な献身

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X