• n

    こうこう - [孝行]
    こう - [孝]
    Cậu con trai hiếu thảo: 孝行息子
    Cậu con trai rất hiếu thảo: 孝心の厚い息子
    Cô con gái hiếu thảo: 孝行娘
    おやこうこう - [親孝行]
    Đợi đến khi con cái hiếu thảo với bố mẹ thì bố mẹ đã không còn nữa rồi.: 親孝行したいときには親はなし。
    Tôi nghĩ từ bây giờ tôi phải hiếu thảo hơn với bố mẹ.: きょうぐらいは親孝行しなくちゃ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X