• n

    けんぜん - [顕然] - [HIỂN NHIÊN]
    Tôi nghĩ rằng việc cô ấy vào làm việc ở công ty của Nhật là điều hiển nhiên: 彼女が日本の会社に入るのは顕然だと思う
    Sự thật là điều hiển nhiên: 現実は顕然
    きっと - [屹度]
    あきらか - [明らか]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X