• n

    りょうかい - [了解]
    りかい - [理解]
    sự hiểu biết sắc bén về...: ...への鋭い理解
    たいとく - [体得]
    ごぞんじ - [ご存知] - [TỒN TRI]
    こころえ - [心得]
    cô ấy chả có sự hiểu biết gì về nầu nướng cả: 彼女は料理の心得がない
    がくりょく - [学力]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X