• n

    とうさつ - [透察] - [THẤU SÁT]
    がんりき - [眼力] - [NHÃN LỰC]
    người có khả năng hiểu thấu suy nghĩ của người khác: 人物を見抜く眼力がある人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X