• n, exp

    おでまし - [お出まし]
    げんそん - [現存] - [HIỆN TỒN]
    sự hiện hữu (tồn tại) của Chúa: キリストの現存
    げんぞん - [現存] - [HIỆN TỒN]
    げんゆう - [現有] - [HIỆN HỮU]
    Thay đổi tình hình hiện có: 現有代替
    Quy mô hiện thời (hiện tại): 現有規模
    máy bay vận tải hiện có: 現有空軍機

    Kinh tế

    そんりつ - [存立]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X