• n

    ふしん - [不審]
    ぎわく - [疑惑]
    hoài nghi xung quanh cuộc sống gia đình của ai...: (人)の結婚生活にまつわる疑惑
    ぎもん - [疑問]
    Vẫn còn sự hoài nghi nào đó ở trường hợp của ~: ~の件でまだ何か疑問がある
    かいぎ - [懐疑]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X