• n

    ほんそう - [奔走]
    nhà hoạt động xã hội: 社会奔走家
    はたらき - [働き]
    Sự hoạt động của hệ thần kinh vô cùng phức tạp.: 神経の働きはきわめて複雑だ。
    かつやく - [活躍]
    sự hoạt động trên nhiều lĩnh vực: さまざまな分野で活躍
    sự hoạt động tại công ty tư nhân: 民間企業での活躍
    かつどう - [活動]
    hoạt động ngoài trời: アウトドア活動
    hoạt động khủng bố: テロ活動
    các hoạt động ở trường của học sinh: 学生たちの学内での活動
    うごき - [動き]

    Kỹ thuật

    プレー
    ラニング
    ランニング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X