• n

    びんかつ - [敏活] - [MẪN HOẠT]
    かっぱつ - [活発]
    sự hoạt bát: 活発さ
    かっき - [活気]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X