• n

    ホイッスル
    くちぶえ - [口笛]
    huýt sáo (gọi con gái): (女性に対して鳴らす)口笛
    gọi bằng huýt sáo: 口笛で呼ぶ
    động vật phát ra âm thanh như huýt sáo: 口笛のような音を出す動物
    tôi sẽ huýt sáo để chúc mừng vận may: 幸運を祈って、口笛を吹いてやるよ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X