• n

    しょくぼう - [嘱望]
    きぼう - [希望]
    hy vọng mạnh mẽ vào việc cấm thử hạt nhân: 核実験禁止に対する強い希望
    hy vọng được tự do: 自由への希望
    tôi đã mất tất cả, mất cả niềm hy vọng.: 希望も何もあったものではない
    きたい - [期待]
    hy vọng viển vông: 期待がはずれる
    あて - [当て]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X