• n

    にがて - [苦手]
    ちせつ - [稚拙]
    có nguồn vốn mới đã được đầu tư vào, nhưng thực sự kế hoạch còn kém cỏi/không khả thi: 新たな資金が投入されたが、その計画は稚拙だった。
    bức vẽ ở trình độ nghiệp dư/bức tranh ở trình độ yếu kém: 稚拙な絵

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X