• n

    ふんき - [奮起]
    Anh ấy thể hiện sự tôn trọng đối với những người đã khích lệ anh ấy trở thành diễn viên.: 彼は自分が俳優になるように奮起させた人々に敬意を表した
    はくしゃ - [拍車]
    しげき - [刺激]

    Kỹ thuật

    エナージャイジング
    ドライビング
    ドライブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X