• n

    きんてい - [謹呈]
    kính tặng (kính biếu, biếu)) đồ cao cấp cho ai: (人)に高級~を謹呈する
    giấy dùng dể kính tặng (kính biếu, biếu): 謹呈の用紙
    sách kính tặng (kính biếu, biếu): 謹呈本
    きふ - [寄附]
    きふ - [寄付]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X