• n

    こころづかい - [心遣い]
    けいい - [敬意]
    thái độ kính trọng (tôn kính) rõ ràng với ~: ~に対する明らかな敬意
    đây chỉ là thể hiện sự kính trọng đối với ông ấy mà thôi: それはただ彼への敬意の証しだ
    đối xử ~ chẳng có chút kính trọng nào: ほとんど敬意を持たずに~を扱う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X