• n

    たいぼう - [待望]
    しょくぼう - [嘱望]
    きぼう - [希望]
    kỳ vọng mạnh mẽ vào việc cấm thử hạt nhân: 核実験禁止に対する強い希望
    kỳ vọng của các nhà khoa học trên khắp thế giới: 世界中の科学者たちの希望
    きたい - [期待]
    gửi gắm sự kỳ vọng đối với thanh niên: 若いものに期待をかける
    あて - [当て]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X