• n

    ちがい - [違い]
    có sự khác nhau về kích thước giữa ~: ~間のサイズの違い
    khác nhau có thể nhìn thấy được giữa ~: ~間の計り知れないほどの違い
    そうい - [相違]
    Sự khác nhau lớn trong tăng trưởng thực tế giữa ~: ~間における成長パフォーマンスの大きな相違
    Sự khác nhau về gen trong sản xuất virút kháng thể.: インターフェロン産生に見られる遺伝的な相違
    きょり - [距離]
    có sự khác nhau trong suy nghĩ của hai người: 二人の考えにはたいぶ距離がある
    かくさ - [格差]

    Kỹ thuật

    さぶん - [差分]
    Category: 数学
    ディファレンス
    デフ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X