• n, exp

    いっぱんか - [一般化]
    Khái quát hóa có ý nghĩa mang tính ngôn ngữ học: 言語学的に有意義な一般化
    Khái quát hóa mang tính lý thuyết : 理論的一般化

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X