• n

    こうそ - [控訴]
    こうこく
    sự kháng cáo (phản đối) tức thì: 即時抗告
    Sự kháng cáo thông thường: 通常抗告
    Sự kháng cáo (phản đối) đặc biệt: 特別抗告
    Thủ tục kháng cáo: 抗告の手続き
    こうこく - [抗告] - [KHÁNG CÁO]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X