• n

    こうみょう - [巧妙]
    cảm thấy ai (chủ ngữ) khéo tay (khéo léo): (人)が(主語を)巧妙だと感じる
    おてまえ - [お点前]
    おてまえ - [お手前]
    xem tài khéo léo (tài khéo tay) của ai: (人)のお手前を拝見する
    うでまえ - [腕前]
    うでのさえ - [腕の冴え] - [OẢN NGÀ]
    Cô ấy làm việc đó rất khéo tay: 彼女はその仕事をする腕の冴えがある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X