• n

    ごうじょう - [強情]
    Ra sức bảo thủ: 強情を張る
    Biểu hiện sự bướng bỉnh: 強情さを示す
    Nếu như ở đâu mà bạn cũng bảo thủ như vậy thì~: おまえがどこまでも強情を張るなら~
    Khó bảo đến mức cực đoan.: 極端に強情であること

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X