• n

    ふかい - [不快]
    とうわく - [当惑]
    thái độ vô lễ của người đó đã khiến mọi người khó chịu: あの人の失礼な態度には皆が当惑になった
    しゅうあく - [醜悪]
    かんしょう - [癇性] - [NHÀN TÍNH]
    いや - [嫌]
    Thật khó chịu khi ngày nào cũng làm nhiều bài tập về nhà: 毎日宿題をたくさんすることは嫌だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X