• n

    ふけいき - [不景気]
    なんかい - [難解]
    なんい - [難易]
    しんさん - [辛酸]
    しんく - [辛苦]
    こんなん - [困難]
    こだわり
    Có vướng mắc (khó khăn): こだわりがある
    くろう - [苦労]
    sự khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày: 日々の生活の苦労
    không gặp khó khăn gì trong công việc: 仕事であまり苦労がない
    くるしみ - [苦しみ]
    ぎくしゃく
    gần đây, mọi chuyện của họ có vẻ diễn ra không được suôn sẻ lắm (gần đây, quan hệ của họ có vẻ gặp khó khăn, rắc rối): 最近、彼らはうまくいっていない。/最近、彼らの仲はぎくしゃくしている
    かたさ - [堅さ]
    sự cứng như đá: 岩のような堅さ
    sự vững chắc của ý chí: 意志の堅さ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X