• exp

    ちょうとうは - [超党派] - [SIÊU ĐẢNG PHÁI]
    Sự đồng ý không thông qua đảng phái: 超党派的合意
    Yêu cầu sự hợp tác không có tính đảng phái: 超党派的努力を要する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X