• n, exp

    うっかり
    lơ đễnh (không để ý) để con chim trong lồng sổng mất: うっかりしてかごの小鳥を逃がしてしまった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X