• n, exp

    おかまいなし - [お構いなし]
    Anh ấy chẳng để tâm xem mình trông như thế nào: 彼は自分がどう見えようとお構いなしだった
    Bọn mèo con nghịch ngợm chẳng để ý chút nào đến việc cô gái vẫy gọi chúng: いたずら子猫たちは彼女が人差し指を振ってしかってもお構いなしです
    ふしまつ - [不始末]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X