• exp

    もうしわけありません - [申し訳ありません]
    chúng tôi thực sự xin lỗi vì sự chậm trễ vì hàng các bạn đặt đã bị hết.: あいにく注文品が品切れのため発送が遅れて申し訳ありません。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X