• n, exp

    きゃっか - [却下]
    không chấp nhận lý do cho thôi việc là kết hôn, mang thai, sinh đẻ: 結婚、妊娠、出産を解雇理由にすることの 禁止(却下)
    おことわり - [お断わり]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X