• exp

    ふとう - [不当]
    ふごうり - [不合理]
    うそ - [嘘]
    Tôi học như vậy mà không đỗ thì thật là không hợp lý.: こんなに勉強したんだから合格しなけりゃ嘘だよ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X