• exp

    ふしあわせ - [不幸せ]
    ふこう - [不幸]
    ふきつ - [不吉]
    ふうん - [不運]
    あいにく - [生憎]
    きのどく - [気の毒]
    "Tôi bị thua mất năm nghìn Yên vào trò pachinko". "Thật không may!": 「パチンコで5千円すってしまったよ」「お気の毒さま」
    Cô ấy thật không may vì đã bị ốm ngay trước kì thi: 試験の直前に病気になってしまうなんて、彼女は気の毒だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X