• exp

    ふそうおう - [不相応]
    ăn mặc không phù hợp với con người: 身分に不相応の服装

    Kỹ thuật

    コンプライアンスミスマッチ
    ふてきごう - [不適合]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X