• exp

    むかんしん - [無関心]
    なおざり - [等閑] - [ĐẲNG NHÀN]
    anh ta quá chú tâm vào công việc mà không quan tâm đến gia đình: 彼は仕事にかまけて家庭に等閑にしていた
    おろそか - [疎か]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X