• n, exp

    こうせい - [公正]
    きょしん - [虚心]
    ふへん - [不偏]
    ふへんふとう - [不偏不党]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X