• Kinh tế

    げんかしょうきゃく - [減価償却]
    こうじょ - [控除]
    しょうきゃく - [償却]
    Category: 財政

    Kỹ thuật

    ねんぷしょうかん - [年賦償還]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X