• n

    シビア
    こうでい - [拘泥]
    げんかく - [厳格]
    sự khắt khe của lễ nghi: 儀礼上の厳格さ
    けんあく - [険悪]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X