• n

    パワフル
    きょうそう - [強壮]
    khoẻ mạnh dinh dưỡng: 滋養強壮
    thể chất khoẻ mạnh: 強壮な体格
    suối nước nóng này có đặc tính khoẻ mạnh dinh dưỡng: この温泉には滋養強壮の特性がある
    có hiệu quả khoẻ mạnh: 強壮効果がある
    きょうけん - [強健]
    Sự khoẻ mạnh của cơ thể: 肉体の強健さ
    がんじょう - [頑丈]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X