• n

    きっかけ - [切掛]
    かいし - [開始]
    Việc khởi công xây dựng bắt đầu từ tháng sau.: 工事の開始は来月からだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X