• n

    はっくつ - [発掘]
    Một sọ người 160.000 tuổi được tìm thấy ở Ethiopia được coi là hóa thạch cổ nhất mà con người khai quật được cho tới nay.: エチオピアで発見された16万年前の頭骨はこれまで発掘されたものの中では最古のヒト化石である
    Pompeii bị chôn vùi dưới lớp nham thạch núi lửa từ năm 79 sau công nguyên và được khai
    たくしょく - [拓殖]
    かいたく - [開拓]
    khai thác ứng dụng mới của sản phẩm có sẵn: 既存製品の新用途開拓
    khai thác lĩnh vực ~: ~の分野を開拓する

    Kỹ thuật

    ワーキング
    ワインジング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X