• n, exp

    かいてん - [開店]
    khai truong nhà hàng: レストランの開店
    chúc mừng lễ khai trương nhà hàng: 開店おめでとう
    cửa hàng thứ 40 của anh ấy đã được khai trương vào tuần trước: 彼らの40店目の店が先週開店した
    oh, nhìn kìa, có thêm một cửa hàng mới được khai trương đấy, chúng ta vào trong xem thử đi!: あら,見て!新し

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X