• n

    じょめい - [除名]
    sự khai trừ một thành viên ra khỏi hội: ある会の会員の除名

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X