• n

    ヘルシー
    そうけん - [壮健]
    tôi rất vui mừng khi thấy anh khỏe mạnh.: ご壮健で何よりです.
    ông tôi 85 tuổi và ông vẫn rất khỏe mạnh: 私の祖父は 85 才にしてなお壮健である.
    ごうけん - [剛健]
    けんぜん - [健全]
    げんき - [元気]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X