• n

    じゅんしょく - [潤色]
    じゅんしょく - [潤飾]
    こちょう - [誇張]
    Sự khoa trương (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật nực cười: こっけいな誇張
    こだい - [誇大]
    Quảng cáo phóng đại (khoa trương): 誇大広告
    Tin tưởng vào những lời quảng cáo phóng đại (khoa trương) đó: その誇大広告を信じ込む
    Quảng cáo phóng đại (khoa trương) để bán hàng: 販売のための誇大宣伝
    こじ - [誇示]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X