• n

    ゆういん - [誘因]
    とくれい - [督励]
    nhận được sự khuyến khích từ cấp trên : 上級の督励を受けた
    しんこう - [振興]
    げきれい - [激励]
    Khuyến khích sinh viên: 学生に対する激励
    Khuyến khích bằng lời: 言葉による激励
    Nếu không có sự giúp đỡ và khuyến khích nhiệt tình của ai đó thì ~: (人)からの親身な支援と激励がなかったら
    かんしょう - [勧奨]
    khuyến khích nghỉ hưu: 退職勧奨
    lời khuyến khích: 勧奨文
    phương pháp khuyến khích: 勧奨法
    インセンティブ
    tiến hành đầu tư vốn dựa trên cơ chế khuyến khích, ưu đãi: インセンティブ機構に基づく資本注入を行う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X