• n

    まけじだましい - [負けじ魂]
    つよき - [強気] - [CƯỜNG KHÍ]
    Có kiên định: 強気である
    Nhờ có sự cổ vũ của mọi người mà tôi đã cảm thấy vững vàng hơn.: みんなが応援してくれたので, 僕はますます強気になった
    せっそう - [節操]
    こうしん - [恒心]
    けんご - [堅固]
    きょうこう - [強硬]
    Ý kiến kiên định không thay đổi: 意見が強硬である

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X