• n

    きょうこ - [強固]
    Tính kiên cường ,mạnh mẽ như đá vậy: 石のように強固な
    Tạo mối quan hệ và sự tin tưởng bềnvững: 信頼関係を強固なものとする
    Người theo chủ nghĩa kiên định: 強固な主義を持った人
    きじょう - [気丈]
    cô gái kiên cường: 気丈な娘
    がんきょう - [頑強]
    Để tiếp tục tồn tại phải kiên cường, cứng cỏi: ~で生き延びるためには頑強でなければならない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X