• n

    こしつ - [固執] - [CỐ CHẤP]
    Kiên trì nghiên cứu: 研究への固執
    Kiên trì tiếp tục chính sách kinh tế: 経済改革への固執
    けんじ - [堅持]
    kiên trì giữ vững lập trường của một thành viên của Châu Á: アジアの一員としての立場の堅持
    xác nhận lại mức độ kiên trì: ~の堅持を再確認する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X