• n

    [ごう慢]
    đây là một ví dụ cho sự kiêu ngạo của người Nhật: これが日本人のごう慢さの一つの事例だ
    nảy sinh lòng kiêu ngạo và sự hủ bại: ごう慢さと腐敗を生む
    sự kiêu ngạo lạnh lùng: 冷ややかなごう慢さ
    thái độ kiêu ngạo: ごう慢な態度
    ごうぜん - [傲然] - [NGẠO NHIÊN]
    dáng đứng kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ): 傲然とした姿勢
    chuẩn bị với tư thế kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ): 傲然と構える
    ごうがんぶれい - [傲岸無礼] - [NGẠO NGẠN VÔ LỄ]
    ごうがんふそん - [傲岸不遜] - [NGẠO NGẠN BẤT TỐN]
    きょうまん - [驕慢] - [KIÊU MẠN]
    きょうごう - [驕傲] - [KIÊU NGẠO]
    おうへい - [横柄さ]
    sự kiêu căng (kiêu ngạo, ngạo mạn) đang biến hắn ta thành kẻ nhỏ mọn: 横柄さのせいで、彼はちっぽけな人物になっている
    おうへい - [横柄]
    うぬぼれ - [自惚れ]
    Đầy sự tự kiêu: うぬぼれが強い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X