• n

    よくせい - [抑制]
    sự kiềm chế lạm phát: インフレ抑制
    そくばく - [束縛]
    せいし - [制止]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X