• n

    けんしょう - [検証]
    kiểm chứng sự hiệu quả đối với ~: ~に対する効果の検証
    kiểm chứng đầy đủ tính khả thi ~: ~の実行可能性の十分な検証

    Tin học

    しょうめい - [証明]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X