• n

    けんえき - [検疫]
    cảng kiểm dịch, tiêu độc hàng hóa nhập khẩu: ~ 港
    tàu chở nhân viên kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu: ~ 船
    bệnh truyền nhiễm phải kiểm dịch: ~ 伝染病

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X